--

hùng hục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng hục

+  

  • Be absorbed in (one's work)
    • Hùng bục làm cả ngày không biết mỏi
      To be indefatigably absorbed in one's work all day long
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng hục"
Lượt xem: 672