hùng hục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng hục+
- Be absorbed in (one's work)
- Hùng bục làm cả ngày không biết mỏi
To be indefatigably absorbed in one's work all day long
- Hùng bục làm cả ngày không biết mỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng hục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng hục":
hang hốc hăng hắc hoang hoác hoăng hoắc hỏng hóc hồng hộc hùng hục hừng hực - Những từ có chứa "hùng hục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 672